--

ăn nói

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn nói

+ verb  

  • to speak, to say, to express oneself
    • cách ăn nói
      Manner of speaking
    • ăn nói trước đám đông, ăn nói trước công chúng
      to speak in public
    • có quyền ăn nói
      to have one's say
    • cậu thanh niên này ăn nói rất xấc xược
      this young man expresses himself very insolently
    • ăn to nói lớn
      to speak loud and openly
    • ăn nói khéo léo
      to be clever in speech, to be well-spoken
    • ăn nói khoa trương
      to be grandiloquent
    • ăn nói nhẹ nhàng từ tốn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn nói"
Lượt xem: 1001