+ seethe :
sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao độngto be seething with hatred sôi sục căm thùenthusiam is seething in brain niềm phấn khởi đang sôi nổi trong tâm tríthe country is seething with labour unrest cả vùng đang náo động lên vì công nhân đấu tranh