seethe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seethe
Phát âm : /si:ð/
+ động từ seethed
- sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động
- to be seething with hatred
sôi sục căm thù
- enthusiam is seething in brain
niềm phấn khởi đang sôi nổi trong tâm trí
- the country is seething with labour unrest
cả vùng đang náo động lên vì công nhân đấu tranh
- to be seething with hatred
- (từ cổ,nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seethe"
Lượt xem: 604