sang ngang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sang ngang+ verb
- to cross
- đò sang ngang
aferry-boat
- đò sang ngang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sang ngang"
- Những từ có chứa "sang ngang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
traverse side-step cross-sectional matched horizontal equal across parity standard gauge abeam more...
Lượt xem: 768