bách niên giai lão
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bách niên giai lão+
- To live together one hundred years old
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bách niên giai lão"
- Những từ có chứa "bách niên giai lão" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth chronology juvenile Jainist middle juvenility diplotene incipiency incipience class-consciousness more...
Lượt xem: 744