sang trang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sang trang+
- (nghĩa bóng) Turn over a page (of history)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sang trang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sang trang":
sang trang sang trọng sáng trăng sáng trưng - Những từ có chứa "sang trang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fashionable front page leader adornment ornamental primp ornament garniture bedeck adorn more...
Lượt xem: 772