--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
say máu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
say máu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: say máu
+
Be mad keen on
Lượt xem: 730
Từ vừa tra
+
say máu
:
Be mad keen on
+
chếnh choáng
:
Tipsy, squiffymới uống lưng chén rượu mà đã thấy chếnh choángto feel tipsy after drinking only half a cup of wine
+
chiều chuộng
:
To coddle; to pamper
+
chếch choáng
:
tipsy; squiffy
+
elevator girl
:
nữ giám sát thang máy