--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
say mèm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
say mèm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: say mèm
+
Be sozzled; be as drunk as a lord
Lượt xem: 837
Từ vừa tra
+
say mèm
:
Be sozzled; be as drunk as a lord
+
khum
:
Curved,bent, arched, convexChiếc ô này dáng rất khumThis umbrella has a very convex shape
+
mar
:
làm hư, làm hỏng, làm hạito make or mar một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại
+
hoạt hoạ
:
caricature
+
hiệp nghị
:
Agreement