phiêu bạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiêu bạt+
- Wander, drift
- Cuộc đời phiêu bạt
A wandering life
- Cuộc đời phiêu bạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiêu bạt"
- Những từ có chứa "phiêu bạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adventurer adventure adventurous venturous psychedelic adrift adventurism adventuristic picaresque venturesomeness more...
Lượt xem: 519