thầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thầy+ noun
- teacher, master, father, dad
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thầy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thầy":
thái y thay thảy thất ý thây thầy thấy - Những từ có chứa "thầy":
bậc thầy dân thầy sư thầy thầy thầy bói thầy chùa thầy dòng thầy giáo thầy ký thầy phán more... - Những từ có chứa "thầy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 478