--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shake chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
róc rách
:
to babble
+
pulper
:
máy xay vỏ (cà phê)
+
đồ thị
:
Graph. sine curveĐồ thị tình hình sản xuất thépA graph on steel production
+
analyzer
:
phân tíchto analyse a sentence grammatically phân tích ngữ pháp một câu vănto analyse water phân tích nướcgo analyse an issue phân tích một vấn đề
+
helpfulness
:
sự giúp ích; tính chất có ích