--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bứng
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To lift, to take up (để chuyển đi trồng nơi khác)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bứng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bứng"
:
bướng
bương
bứng
bừng
bưng
buồng
buông
bụng
búng
bủng
more...
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
bứng
:
To lift, to take up (để chuyển đi trồng nơi khác)