--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sharp chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sĩ số
:
number of pupils, number of attendants
+
khoăm
:
Slightly bent,crooked, hookedSợi dây thép khoămA slightly bent piece of wire.
+
bệ tì
:
(Gun) support
+
khiếp
:
to fear; to dread; to be afraid
+
bỏ xó
:
To lay up (in a napkin)đồ vật hỏng không dùng được, bỏ xó một chỗto lay up in a napkin what cannot be used any longer