--

undeveloped

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undeveloped

Phát âm : /'ʌndi'veləpt/

+ tính từ

  • không mở mang, không khuếch trương, không phát triển
  • không khai khẩn (đất đai); không lớn (thú); còi (cây)
  • chưa rửa (ảnh)
  • chưa được phát triển (nước)
  • không luyện tập, không rèn luyện, không mở mang trí tuệ, dốt (người)
    • undeveloped mind
      óc dốt nát
Từ liên quan
Lượt xem: 296