--

incorporated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incorporated

Phát âm : /in'kɔ:pəreitid/

+ tính từ

  • sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ
  • hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incorporated"
Lượt xem: 386