--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shilly-shallyer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
biên khu
:
Border area
+
thơm tho
:
sweet-smelling
+
hở hang
:
Scanty, low-neckedĂn mặc hở hangTo wear a low-necked dress
+
cao siêu
:
Sublimetư tưởng cao siêusublime thinking
+
oan trái
:
karmax derived from bad actions