corneal transplant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corneal transplant+ Noun
- (giải phẫu học)ghép giác mạc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
keratoplasty corneal graft
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corneal transplant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corneal transplant":
corneal transplant corneal transplant - Những từ có chứa "corneal transplant":
corneal transplant corneal transplant - Những từ có chứa "corneal transplant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cấy ra ngôi chiêm nông nghiệp
Lượt xem: 644