--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shram chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cà kheo
:
Stiltđi cà kheoto walk on stiltschân như đôi cà kheostilt-like legs, lanky legs
+
beholden
:
chịu ơnI am much beholden to you for your kind help tôi chịu ơn anh nhiều về sự giúp đỡ của anh
+
giải muộn
:
như giải phiền
+
âm khí
:
Miasmatic atmosphere
+
crack addict
:
người nghiện cocain