--

nguôi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nguôi

+  

  • Subside, become appeased, becomeless sharp (severe), cool down, calm down
    • Nguôi giận
      One's angers has subsided
    • Nguôi nguôi (láy, ý giảm)
      To subside a litter, to become a little less sharp (severe)
    • Cơn giận đã nguôi nguôi
      His anger hassubside a little
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguôi"
Lượt xem: 365