siêu giai cấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: siêu giai cấp+
- Above the classes, outside the classes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "siêu giai cấp"
- Những từ có chứa "siêu giai cấp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sublime transcendent Jainist superconductivity superangelic diplotene superspirituality superfluidity incipience incipiency more...
Lượt xem: 465