siêu thanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: siêu thanh+ adj
- supersonic
- máy bay siêu thanh
supersonic jet
- máy bay siêu thanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "siêu thanh"
- Những từ có chứa "siêu thanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sublime transcendent echogram superconductivity superangelic superspirituality superfluidity transcendency superspiritual supercelestial more...
Lượt xem: 374