siêu vi khuẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: siêu vi khuẩn+
- (từ cũ) Virus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "siêu vi khuẩn"
- Những từ có chứa "siêu vi khuẩn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
amplifier sublime transcendent antibacterial coliphage clostridium botulinum superconductivity superangelic superspirituality superfluidity more...
Lượt xem: 579