sinh bình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh bình+
- Lifetime
- Lúc sinh bình
During one's lifetime
- Lúc sinh bình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh bình"
- Những từ có chứa "sinh bình" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 548