sinh lợi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh lợi+
- Produce wealth; produce profits; be productive, be lucrative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh lợi"
- Những từ có chứa "sinh lợi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 709