sinh lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh lực+ noun
- vitality, sap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh lực"
- Những từ có chứa "sinh lực" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 469