sinh thành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh thành+
- Give birth and a settled position tọ
- Ơn bố mẹ sinh thành
Gratitude for one's parents' giving birth and a settled position to one
- Ơn bố mẹ sinh thành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh thành"
- Những từ có chứa "sinh thành" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 527