--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sinister chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
điều khoản
:
Clause, provitionHợp đồng có mười hai điều khoảnA contract with twelve clauses
+
lát
:
rushbao látrush sack. slicelát thịt mỏngthin slice of meat. moment; instantlát nữa tôi sẽ lạiI will come in a moment
+
hộp thư
:
post-office box
+
cường tráng
:
vigorous; forceful
+
bầu bậu
:
(nói về vẻ mặt) Sagging (with sulks)