lát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lát+ noun
- rush
- bao lát
rush sack. slice
- lát thịt mỏng
thin slice of meat. moment; instant
- lát nữa tôi sẽ lại
I will come in a moment
- bao lát
+ verb
- to pave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lát"
Lượt xem: 552