slice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slice
Phát âm : /slais/
+ danh từ
- miếng mỏng, lát mỏng
- a slice of bread
một lát bánh mì
- a slice of bread
- phần, phần chia
- of profits
phần chia lợi tức
- of profits
- dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish-slice)
- (như) slice-bar
- (ngành in) thanh phết mực
- (thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang tay thuận (bóng gôn)
+ động từ
- cắt ra từng miếng mỏng, lạng
- (thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slice"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "slice":
silage silex silica silicic silique silk slack slag slake slash more... - Những từ có chứa "slice":
egg-slice fish-slice furrow-slice slice slice-bar - Những từ có chứa "slice" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoanh lát thái xắt bánh mì bèo
Lượt xem: 533