--

khoá

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoá

+ noun  

  • Lock. padlock
    • Khoá cửa lại
      To lock the door
  • Lock
    • Khoá an toàn
      A safety lock
  • Key
    • Khoá mật mã
      A cipher key, a coding key
  • Buckle

+ verb  

  • Turn off
    • Khoá vòi nước lại
      To turn off the water tap
  • Close
    • Khoá sổ
      To close a list
  • Buckle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoá"
Lượt xem: 566