--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ snuff-dish chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
aflame
:
cháy, rực cháy, rực lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bốc lửato set something aflame đốt cháy một vật gìhis heart is aflame with indignation sự phẫn nộ rực cháy trong tim anh ta
+
congenital abnormality
:
nhược điểm bẩm sinh, thiếu sót bẩm sinh.
+
trigonometric
:
(thuộc) lượng giác
+
rần rần
:
to tingletay tôi ngứa rần rầnMy hand tingles
+
dantesque
:
có những vết đốm, lốm đốm