soạn sửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soạn sửa+
- (ít dùng) như sửa soạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soạn sửa"
- Những từ có chứa "soạn sửa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
glossarist preparation scenarist arrange idyllize hymnist playwright codification swish composer more...
Lượt xem: 500