--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
soát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
soát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soát
+ verb
to check
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soát"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"soát"
:
soát
soạt
sót
sọt
số ít
sốt
sớt
Những từ có chứa
"soát"
:
củ soát
kiểm soát
kiểm soát viên
soát
soát vé
soát xét
suýt soát
Lượt xem: 219
Từ vừa tra
+
soát
:
to check