--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spade-work chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rỡ ràng
:
như rỡ."Nở nang mày mặt rỡ ràng mẹ cha " (Nguyễn Du)To win fame for oneself and bring glory to one's parents
+
flushed
:
(đặc biệt là mặt) đỏ lên do xúc động hay ráng sức
+
cà niễng
:
Cybister
+
khều
:
to tease
+
ghềnh
:
fall; waterfall; whirlpoollên thác xuống ghềnhup hill and down dale