flushed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flushed+ Adjective
- (đặc biệt là mặt) đỏ lên do xúc động hay ráng sức
- hồng hào, khỏe khoắn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crimson red reddened red-faced rose-cheeked rosy rosy-cheeked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flushed"
Lượt xem: 435