--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ speaking chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
charge
:
vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to be a charge on someone là gánh nặng cho ai, để cho ai phải nuôi nấng
+
caustic
:
(hoá học) ăn da (chất hoá học)caustic liquor nước ăn da
+
quẩn
:
be muddle-headednghĩ quẩnto think like a muddle-headed person
+
đĩ
:
prostitude; courtesanđĩ thoãwanton
+
tautology
:
(ngôn ngữ học) phép lặp thừa