tautology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tautology
Phát âm : /tɔ:'tɔlədʤi/
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) phép lặp thừa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tautology"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tautology":
tautologic tautologise tautologize tautology teleology theology
Lượt xem: 622