--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lệnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lệnh
+ noun
order, decree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lệnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lệnh"
:
lành
lãnh
lánh
lạnh
lệnh
linh
lình
lính
lịnh
Những từ có chứa
"lệnh"
:
bộ tư lệnh
hạ lệnh
hiệu lệnh
huấn lệnh
kèn lệnh
khẩu lệnh
lệnh
mật lệnh
nghiêm lệnh
nhật lệnh
more...
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
lệnh
:
order, decree
+
crudites
:
rau sống, cắt thành từng đoạn, dùng để nhúng
+
eisenhower
:
Tổng thống Hoa Kỳ thứ 34,(1890-1961), người giám sát cuộc xâm lược của Normandy và đánh bại Đức Quốc xã;
+
nả
:
short time; short whilechả mấy nả mà đã năm mươi rồiIt will not belong before one is fifty
+
old harry
:
quỷ xa tăng