--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stubborn chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bông gòn
:
Kapok, silk-cotton
+
nhăn nhíu
:
creased up, wrinkled up
+
vortical
:
xoáy tròn, xoáy cuộna vortical motion một chuyển động xoáy tròn
+
bệnh tật
:
Disease (nói khái quát)người không có bệnh tật gìa person free from disease
+
phụ khuyết
:
ComplementaryPhần phụ khuyếtA complementary part