padding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: padding
Phát âm : /'pædiɳ/
+ danh từ
- sự đệm, sự lót, sự độn
- vật đệm, vật lót, vật độn
- từ thừa nhồi nhét (đầy câu, đầy sách...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "padding"
Lượt xem: 633