--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ subsidence chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quietly
:
yên lặng, yên tĩnh, êm ả
+
nõ
:
(thông tục) Prick, cock
+
giáp vụ
:
Pre-harvest [period]
+
cục mịch
:
chimsy; lumpishthân hình cục mịchA lumpish body
+
đốt cháy
:
Set blazing, make burn upQuét lá rụng thành đống và châm lửa đốtTo sweep dead leaves a heap and set it blazing (make to burn up)Đốt cháy giai đoạnTo bypass stages (in some process)