nõ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nõ+
- (thông tục) Prick, cock
- Protruding axle
- Nõ cối xay
The protruding axle of a rice-hulling mill
- Nõ cối xay
- Deep imbedded fruit stalk
- Nõ na
The deep-imbedded stalk of a custard apple
- Nõ na
- [Hubble-bubble pipe] bowl
- Cho nhúm thuốc lào vào nỏ điếu
To cram of a pinch of tobacco into the bowl of a hubble-bubble pipe
- Cho nhúm thuốc lào vào nỏ điếu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nõ"
Lượt xem: 420