nóng chảy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nóng chảy+
- Melt
- Nung cho nóng chảy ra
To heat (something) to the melting-point
- Nung cho nóng chảy ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nóng chảy"
Lượt xem: 641