--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
suy mòn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
suy mòn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suy mòn
+
(y học) Consumptive
Cachexy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suy mòn"
Những từ có chứa
"suy mòn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
wear
wore
undermine
abradant
wasting
corrodent
tabescence
erode
erosion
corrosion-resistant
more...
Lượt xem: 533
Từ vừa tra
+
suy mòn
:
(y học) Consumptive
+
bệnh tật
:
Disease (nói khái quát)người không có bệnh tật gìa person free from disease
+
thương vụ
:
commercial affair, trade affair
+
sặm
:
DarkĐỏ sậmDark red
+
chuồi
:
To glidecon cá chuồi xuống aothe fish glided into the pond