suy suyển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suy suyển+ verb
- to be harmed, damaged
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suy suyển"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "suy suyển":
suy suyển suy suyễn - Những từ có chứa "suy suyển" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unimpaired asthma antasthmatic unharmed untouched whole
Lượt xem: 526