--

suy tị

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suy tị

+  

  • Be envious envy
    • Suy tị hoàn cảnh của bạn
      To be envious of the condition of one's friend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suy tị"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "suy tị"
    suy tị suy tư
Lượt xem: 567