suýt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suýt+ verb
- to be about to, to be on the point of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suýt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "suýt":
suất suốt sút sụt suýt sướt sứt - Những từ có chứa "suýt":
suýt suýt nữa suýt soát - Những từ có chứa "suýt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
narrowly toucher shave shaven hairbreadth hair's breadth nearly miss close call well-nigh more...
Lượt xem: 232