--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sụt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sụt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sụt
+ verb
to tumble, to collapse to go down, to drop, to fall, to decrease
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sụt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sụt"
:
sát
sạt
sắt
sặt
sất
sật
sét
sệt
siết
sít
more...
Những từ có chứa
"sụt"
:
sì sụt
sùi sụt
sụt
sụt giá
sụt lún
sụt lở
sụt sùi
sụt sịt
sụt thế
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
sụt
:
to tumble, to collapse to go down, to drop, to fall, to decrease