sành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sành+ noun
- glazed terra-cotta
- bát sành
glazed terra-cotta boul
- bát sành
+ verb
- be conversant with, be a connoisseur in
- sành đồ cổ
be a connoisseur in antiques
- sành ăn
be a connoisseur of food
- sành đồ cổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sành"
Lượt xem: 547