sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh+ verb
- to give birth to to produce, yield to turn
+ noun, adj
- life; living; alive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sinh":
sanh sành sảnh sánh sênh sểnh sinh sình sỉnh sính - Những từ có chứa "sinh":
áo vệ sinh đa sinh tố địa sinh ba sinh bách sinh bình sinh bẩm sinh biểu sinh cánh sinh cải tử hoàn sinh more... - Những từ có chứa "sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 572